(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ historical analysis
C1

historical analysis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân tích lịch sử nghiên cứu lịch sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kiểm tra, phân tích các sự kiện trong quá khứ để xác định các mô hình, nguyên nhân và kết quả.

Definition (English Meaning)

Examination of past events to determine patterns, causes, and effects.

Ví dụ Thực tế với 'Historical analysis'

  • "The professor presented a thorough historical analysis of the Cold War."

    "Giáo sư đã trình bày một phân tích lịch sử kỹ lưỡng về Chiến tranh Lạnh."

  • "His historical analysis revealed the underlying causes of the economic crisis."

    "Phân tích lịch sử của ông đã tiết lộ những nguyên nhân tiềm ẩn của cuộc khủng hoảng kinh tế."

  • "A detailed historical analysis is necessary to understand the evolution of political systems."

    "Một phân tích lịch sử chi tiết là cần thiết để hiểu sự tiến hóa của các hệ thống chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Historical analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

future prediction(dự đoán tương lai)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Nghiên cứu học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Historical analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu học thuật, chính trị, kinh tế và xã hội. Nó nhấn mạnh việc xem xét các sự kiện đã qua một cách có hệ thống và phê phán để hiểu rõ hơn về hiện tại và tương lai. Khác với chỉ đơn giản 'ghi nhớ' lịch sử, 'historical analysis' đòi hỏi một cách tiếp cận sâu sắc và biện chứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

* **of:** Dùng để chỉ đối tượng được phân tích. Ví dụ: 'historical analysis of the French Revolution'. * **on:** Dùng để chỉ chủ đề hoặc lĩnh vực được phân tích. Ví dụ: 'historical analysis on the impact of industrialization'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical analysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)