secondary sources
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secondary sources'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tài liệu hoặc hồ sơ liên quan đến hoặc thảo luận về thông tin đã được trình bày ở nơi khác.
Definition (English Meaning)
Documents or records that relate or discuss information originally presented elsewhere.
Ví dụ Thực tế với 'Secondary sources'
-
"Researchers rely on secondary sources to understand the context of their research."
"Các nhà nghiên cứu dựa vào các nguồn thứ cấp để hiểu bối cảnh nghiên cứu của họ."
-
"Textbooks are generally considered secondary sources."
"Sách giáo khoa thường được coi là nguồn thứ cấp."
-
"She consulted several secondary sources to write her essay."
"Cô ấy đã tham khảo một vài nguồn thứ cấp để viết bài luận của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secondary sources'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: secondary sources
- Adjective: secondary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secondary sources'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nguồn thứ cấp tổng hợp, tóm tắt, hoặc diễn giải thông tin từ các nguồn gốc. Chúng cung cấp phân tích, bình luận hoặc đánh giá về các nguồn sơ cấp. Ví dụ, một bài báo khoa học đánh giá các nghiên cứu khác, một cuốn sách lịch sử dựa trên các tài liệu gốc, hoặc một bài phê bình phim.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **about:** đề cập đến chủ đề chung mà nguồn thứ cấp thảo luận (e.g., a secondary source about climate change). * **on:** Tương tự như 'about' nhưng có thể cụ thể hơn (e.g., a secondary source on the effects of climate change on coastal communities). * **in:** thường được sử dụng khi nguồn thứ cấp nằm trong một bối cảnh lớn hơn (e.g., 'the information in this secondary source').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secondary sources'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scholars often rely on secondary sources to gain a broader understanding of historical events.
|
Các học giả thường dựa vào các nguồn thứ cấp để có được sự hiểu biết rộng hơn về các sự kiện lịch sử. |
| Phủ định |
The researcher did not cite any secondary sources in her paper, relying solely on primary data.
|
Nhà nghiên cứu không trích dẫn bất kỳ nguồn thứ cấp nào trong bài báo của mình, chỉ dựa vào dữ liệu sơ cấp. |
| Nghi vấn |
Are secondary sources always less reliable than primary sources?
|
Các nguồn thứ cấp có luôn kém tin cậy hơn các nguồn sơ cấp không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Researchers will analyze secondary sources to gather background information for their study.
|
Các nhà nghiên cứu sẽ phân tích các nguồn thứ cấp để thu thập thông tin cơ bản cho nghiên cứu của họ. |
| Phủ định |
The historian is not going to rely solely on secondary sources; they will also examine primary documents.
|
Nhà sử học sẽ không chỉ dựa vào các nguồn thứ cấp; họ cũng sẽ xem xét các tài liệu gốc. |
| Nghi vấn |
Will the students use secondary sources to support their arguments in the essay?
|
Liệu các sinh viên có sử dụng các nguồn thứ cấp để hỗ trợ luận điểm của họ trong bài luận không? |