hoa (homeowners association)
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hoa (homeowners association)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tổ chức trong một cộng đồng, khu dân cư quy hoạch, hoặc chung cư, có nhiệm vụ đưa ra và thực thi các quy tắc cho các bất động sản trong phạm vi quyền hạn của mình.
Definition (English Meaning)
An organization in a community, planned community, or condominium that makes and enforces rules for the properties within its jurisdiction.
Ví dụ Thực tế với 'Hoa (homeowners association)'
-
"The homeowners association sent a notice about the upcoming meeting."
"Hiệp hội chủ sở hữu nhà đã gửi một thông báo về cuộc họp sắp tới."
-
"Living in a neighborhood with a strong homeowners association can help maintain property values."
"Sống trong một khu phố có hiệp hội chủ sở hữu nhà mạnh mẽ có thể giúp duy trì giá trị tài sản."
-
"The HOA requires all residents to keep their lawns neatly trimmed."
"Hiệp hội chủ sở hữu nhà yêu cầu tất cả cư dân giữ bãi cỏ của họ được cắt tỉa gọn gàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hoa (homeowners association)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: homeowners association
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hoa (homeowners association)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Homeowners Associations (HOAs) thường được thành lập để duy trì và nâng cao giá trị tài sản trong một khu vực. HOA có thể thu phí thành viên (assessments) để trang trải chi phí bảo trì, sửa chữa và các dịch vụ khác. Quyền hạn của HOA có thể bao gồm quy định về màu sơn nhà, cảnh quan, và các vấn đề khác liên quan đến việc sử dụng và bảo trì tài sản. HOA thường được điều hành bởi một ban quản trị (board of directors) được bầu bởi các chủ sở hữu nhà.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành viên (ví dụ: a member of the homeowners association). ‘in’ được sử dụng để chỉ vị trí hoặc khu vực mà HOA hoạt động (ví dụ: rules in the homeowners association).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hoa (homeowners association)'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the homeowners association would be more proactive about maintaining the community pool.
|
Tôi ước ban quản lý khu dân cư tích cực hơn trong việc bảo trì hồ bơi chung. |
| Phủ định |
If only the homeowners association hadn't approved those hideous pink fences.
|
Giá mà ban quản lý khu dân cư không phê duyệt những hàng rào màu hồng gớm ghiếc đó. |
| Nghi vấn |
Do you wish the homeowners association were more lenient with landscaping rules?
|
Bạn có ước ban quản lý khu dân cư bớt khắt khe hơn với các quy tắc về cảnh quan không? |