(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hole
A2

hole

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lỗ hố khoảng trống điểm yếu lỗ hổng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hole'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lỗ, một khoảng trống xuyên qua một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

An opening through something.

Ví dụ Thực tế với 'Hole'

  • "There's a hole in my sock."

    "Có một lỗ trên tất của tôi."

  • "The dog dug a hole in the garden."

    "Con chó đào một cái lỗ trong vườn."

  • "They patched up the hole in the roof."

    "Họ vá lại cái lỗ trên mái nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hole'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

solid(vật rắn)
full(đầy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Hole'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hole' chỉ một khoảng trống, thường là do sự thiếu hụt vật chất hoặc do được tạo ra bằng cách đục, khoét. Nó có thể chỉ một lỗ nhỏ hoặc một lỗ lớn, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'opening' (lỗ hổng, sự mở ra), 'hole' thường mang ý nghĩa bị động, hoặc tiêu cực hơn (ví dụ: a hole in the wall, a hole in the budget).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through into

'- In the hole': chỉ vị trí bên trong lỗ (e.g., The rabbit is in the hole). '- Through the hole': chỉ sự di chuyển xuyên qua lỗ (e.g., The ball went through the hole). '- Into the hole': chỉ sự di chuyển vào bên trong lỗ (e.g., He fell into the hole).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hole'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)