hole
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hole'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lỗ, một khoảng trống xuyên qua một vật gì đó.
Definition (English Meaning)
An opening through something.
Ví dụ Thực tế với 'Hole'
-
"There's a hole in my sock."
"Có một lỗ trên tất của tôi."
-
"The dog dug a hole in the garden."
"Con chó đào một cái lỗ trong vườn."
-
"They patched up the hole in the roof."
"Họ vá lại cái lỗ trên mái nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hole'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hole'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hole' chỉ một khoảng trống, thường là do sự thiếu hụt vật chất hoặc do được tạo ra bằng cách đục, khoét. Nó có thể chỉ một lỗ nhỏ hoặc một lỗ lớn, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'opening' (lỗ hổng, sự mở ra), 'hole' thường mang ý nghĩa bị động, hoặc tiêu cực hơn (ví dụ: a hole in the wall, a hole in the budget).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- In the hole': chỉ vị trí bên trong lỗ (e.g., The rabbit is in the hole). '- Through the hole': chỉ sự di chuyển xuyên qua lỗ (e.g., The ball went through the hole). '- Into the hole': chỉ sự di chuyển vào bên trong lỗ (e.g., He fell into the hole).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hole'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.