(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ holistic thinking
C1

holistic thinking

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

tư duy toàn diện cách tư duy tổng thể tư duy hệ thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holistic thinking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách suy nghĩ xem xét toàn bộ bức tranh, thay vì chỉ tập trung vào các phần riêng lẻ. Nó nhấn mạnh sự kết nối lẫn nhau của các hệ thống và cách các bộ phận của chúng liên quan đến nhau.

Definition (English Meaning)

A way of thinking that considers the whole picture, rather than focusing on individual parts. It emphasizes the interconnectedness of systems and how their parts relate to one another.

Ví dụ Thực tế với 'Holistic thinking'

  • "Holistic thinking is essential for effective problem-solving in complex environments."

    "Tư duy toàn diện là rất cần thiết để giải quyết vấn đề hiệu quả trong các môi trường phức tạp."

  • "A manager using holistic thinking will consider the impact of their decisions on all stakeholders."

    "Một người quản lý sử dụng tư duy toàn diện sẽ xem xét tác động của các quyết định của họ đến tất cả các bên liên quan."

  • "Holistic thinking in healthcare focuses on treating the patient's mind, body, and spirit."

    "Tư duy toàn diện trong chăm sóc sức khỏe tập trung vào việc điều trị tâm trí, cơ thể và tinh thần của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Holistic thinking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

systems thinking(tư duy hệ thống)
integrative thinking(tư duy tích hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

whole(toàn bộ)
interconnectedness(sự kết nối lẫn nhau)
system(hệ thống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Holistic thinking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Holistic thinking trái ngược với reductive thinking (tư duy thu hẹp) hoặc analytical thinking (tư duy phân tích), vốn tập trung vào việc chia nhỏ vấn đề thành các phần nhỏ hơn để giải quyết. Holistic thinking xem xét các yếu tố bối cảnh, mối quan hệ và sự tương tác giữa các phần khác nhau để đưa ra giải pháp hoặc hiểu biết toàn diện hơn. Thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học (chăm sóc sức khỏe toàn diện), quản lý (quản lý toàn diện), giáo dục (giáo dục toàn diện) và phát triển bền vững.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

"in": thường dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực áp dụng (e.g., 'holistic thinking in education'). "to": có thể dùng để chỉ mục tiêu hoặc đối tượng hướng đến (e.g., 'an approach to holistic thinking').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Holistic thinking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)