(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ homeopathic medicine
C1

homeopathic medicine

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuốc vi lượng đồng căn y học vi lượng đồng căn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homeopathic medicine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống y học bổ sung, trong đó bệnh tật được điều trị bằng liều lượng cực nhỏ các chất tự nhiên mà ở người khỏe mạnh sẽ gây ra các triệu chứng của bệnh.

Definition (English Meaning)

A system of complementary medicine in which ailments are treated by minute doses of natural substances that in a healthy person would produce symptoms of the disease.

Ví dụ Thực tế với 'Homeopathic medicine'

  • "Homeopathic medicine is often used to treat chronic conditions."

    "Thuốc vi lượng đồng căn thường được sử dụng để điều trị các bệnh mãn tính."

  • "Many people are skeptical about the effectiveness of homeopathic medicine."

    "Nhiều người hoài nghi về hiệu quả của thuốc vi lượng đồng căn."

  • "He decided to try homeopathic medicine after conventional treatments failed."

    "Anh ấy quyết định thử thuốc vi lượng đồng căn sau khi các phương pháp điều trị thông thường thất bại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Homeopathic medicine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: homeopathic medicine
  • Adjective: homeopathic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

conventional medicine(y học chính thống)
allopathic medicine(y học đối chứng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Homeopathic medicine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Homeopathic medicine là một hệ thống y học thay thế gây tranh cãi. Nó dựa trên nguyên tắc 'similia similibus curentur' (giống chữa giống), có nghĩa là một chất gây ra các triệu chứng bệnh ở người khỏe mạnh có thể chữa khỏi bệnh tương tự ở người bệnh. Các liều lượng sử dụng cực kỳ nhỏ, thường được pha loãng đến mức không còn phân tử gốc nào của chất ban đầu. Tính hiệu quả của nó không được chứng minh một cách khoa học và thường được coi là liệu pháp giả dược.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

* for: Sử dụng để chỉ bệnh hoặc tình trạng mà homeopathic medicine được dùng để điều trị. Ví dụ: 'She is using homeopathic medicine for her allergies.'
* with: Sử dụng để chỉ một phần của phác đồ điều trị bao gồm homeopathic medicine. Ví dụ: 'He is being treated with homeopathic medicine and other complementary therapies.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Homeopathic medicine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)