(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hop
A2

hop

động từ

Nghĩa tiếng Việt

nhảy lò cò nhảy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hop'

Giải nghĩa Tiếng Việt

nhảy lò cò, nhảy một khoảng ngắn, đặc biệt là trên một chân

Definition (English Meaning)

to jump a short distance, especially on one foot

Ví dụ Thực tế với 'Hop'

  • "The rabbit hopped across the field."

    "Con thỏ nhảy lò cò băng qua cánh đồng."

  • "He hopped on one leg to avoid the puddle."

    "Anh ấy nhảy lò cò trên một chân để tránh vũng nước."

  • "Let's hop on the bus and go to the park."

    "Chúng ta cùng nhảy lên xe buýt và đi đến công viên nhé."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hop'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

crawl(bò)
walk(đi bộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Hop'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hop' thường được dùng để chỉ những cú nhảy ngắn và nhẹ nhàng. Nó có thể được sử dụng để mô tả chuyển động của con người, động vật hoặc thậm chí là các vật thể. So với 'jump' (nhảy), 'hop' mang tính chất vui tươi và ít tốn sức hơn. Ví dụ: một con chim 'hops' từ cành này sang cành khác, trong khi một vận động viên 'jumps' qua rào chắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into onto

'hop into': nhảy vào (thường là một không gian nhỏ, nhanh chóng). Ví dụ: hop into a taxi. 'hop onto': nhảy lên (một bề mặt). Ví dụ: hop onto a table.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hop'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)