(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ host cell
C1

host cell

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tế bào chủ tế bào vật chủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Host cell'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tế bào sống mà trong đó một virus hoặc ký sinh trùng có thể nhân lên.

Definition (English Meaning)

A living cell in which a virus or parasite can multiply.

Ví dụ Thực tế với 'Host cell'

  • "The virus enters the host cell and begins to replicate."

    "Virus xâm nhập vào tế bào chủ và bắt đầu nhân lên."

  • "Understanding the interaction between the virus and the host cell is crucial for developing effective antiviral therapies."

    "Hiểu được sự tương tác giữa virus và tế bào chủ là rất quan trọng để phát triển các liệu pháp kháng virus hiệu quả."

  • "The host cell provides the necessary machinery for viral protein synthesis."

    "Tế bào chủ cung cấp bộ máy cần thiết cho quá trình tổng hợp protein của virus."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Host cell'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: host cell
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

infected cell(tế bào bị nhiễm bệnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

uninfected cell(tế bào không bị nhiễm bệnh)

Từ liên quan (Related Words)

virus(virus)
parasite(ký sinh trùng) replication(sự nhân lên)
infection(sự nhiễm trùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Host cell'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'host cell' được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh học và y học để mô tả tế bào bị nhiễm bệnh hoặc bị ký sinh. Nó nhấn mạnh vai trò của tế bào này như một 'máy chủ' cung cấp môi trường và tài nguyên cần thiết cho sự sinh sôi của tác nhân gây bệnh. Không có từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng các cụm từ liên quan có thể bao gồm 'infected cell' (tế bào bị nhiễm bệnh) hoặc 'target cell' (tế bào mục tiêu, trong một số ngữ cảnh nhất định). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng 'infected cell' chỉ đơn giản mô tả trạng thái của tế bào, trong khi 'host cell' nhấn mạnh vai trò của nó trong quá trình sinh học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Dùng để chỉ vị trí của virus hoặc ký sinh trùng bên trong tế bào chủ. Ví dụ: 'The virus replicates in the host cell.'
* **of:** Dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần của tế bào chủ. Ví dụ: 'The integrity of the host cell is compromised.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Host cell'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)