(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hostelry
C1

hostelry

noun

Nghĩa tiếng Việt

quán trọ khách sạn cổ nhà nghỉ (mang phong cách cổ kính)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hostelry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quán trọ hoặc khách sạn (thường mang tính lịch sử hoặc cổ kính).

Definition (English Meaning)

An inn or hotel.

Ví dụ Thực tế với 'Hostelry'

  • "The weary travelers sought shelter at a welcoming hostelry."

    "Những người du hành mệt mỏi tìm kiếm nơi trú ẩn tại một quán trọ chào đón."

  • "The ancient hostelry had been a haven for travelers for centuries."

    "Quán trọ cổ kính này đã là một nơi trú ẩn cho du khách trong nhiều thế kỷ."

  • "He decided to open a small hostelry in the mountains."

    "Anh quyết định mở một quán trọ nhỏ trên núi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hostelry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hostelry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inn(quán trọ)
hotel(khách sạn)
lodging(nơi trú ngụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Hostelry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "hostelry" là một từ cổ, thường được sử dụng trong văn học hoặc để gợi lên một cảm giác về một nơi trú ngụ truyền thống, ấm cúng. Nó ít trang trọng hơn so với "hotel" và thường ám chỉ một nơi nhỏ hơn, có thể là do gia đình quản lý, có bầu không khí thân thiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

Sử dụng "at" khi chỉ địa điểm cụ thể: 'We stayed at a charming hostelry.' Sử dụng "in" khi nói chung về việc ở trong một quán trọ: 'Life in a hostelry could be quite eventful centuries ago.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hostelry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)