(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tavern
B2

tavern

noun

Nghĩa tiếng Việt

quán rượu quán trọ (cũ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tavern'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một địa điểm kinh doanh nơi đồ uống có cồn được bán và tiêu thụ; một quán trọ hoặc quán rượu.

Definition (English Meaning)

A place of business where alcoholic drinks are sold and consumed; an inn or public house.

Ví dụ Thực tế với 'Tavern'

  • "The weary travelers sought shelter and refreshment at the local tavern."

    "Những người lữ hành mệt mỏi tìm nơi trú ẩn và đồ ăn thức uống tại quán rượu địa phương."

  • "The tavern was filled with boisterous laughter and the sound of music."

    "Quán rượu tràn ngập tiếng cười ồn ào và âm thanh của âm nhạc."

  • "Many historical events are rumored to have been planned in the back rooms of taverns."

    "Nhiều sự kiện lịch sử được đồn đại là đã được lên kế hoạch trong những căn phòng phía sau của các quán rượu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tavern'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tavern
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pub(quán rượu (Anh))
inn(quán trọ)
bar(quán bar)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ale(bia ale)
mead(rượu mật ong)
landlord(chủ quán rượu)
patron(khách quen)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Văn hóa Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Tavern'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tavern thường mang sắc thái cổ kính, gợi nhớ đến những quán rượu truyền thống thời xưa, nơi mọi người tụ tập để uống, ăn và giao lưu. So với 'bar' thì 'tavern' có thể mang tính lịch sử và văn hóa hơn, thường xuất hiện trong văn học và phim ảnh lấy bối cảnh thời trung cổ hoặc Phục Hưng. 'Pub' (public house) là một từ đồng nghĩa phổ biến hơn ở Anh, mang nghĩa một quán rượu địa phương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

*at the tavern: chỉ địa điểm cụ thể, ví dụ: 'He met his friends at the tavern.'
*in the tavern: chỉ vị trí bên trong quán rượu, ví dụ: 'There was a lively atmosphere in the tavern.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tavern'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he was thirsty, he went to the tavern.
Vì khát nước, anh ấy đã đến quán rượu.
Phủ định
Although she was nearby, she didn't go to the tavern because she was on a diet.
Mặc dù ở gần đó, cô ấy đã không đến quán rượu vì cô ấy đang ăn kiêng.
Nghi vấn
If you are going to the tavern, can you please bring me back some snacks?
Nếu bạn đến quán rượu, bạn có thể mua cho tôi một ít đồ ăn nhẹ được không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The travelers will stop at the tavern for a rest.
Những người du hành sẽ dừng chân tại quán rượu để nghỉ ngơi.
Phủ định
They are not going to open a new tavern in this town.
Họ sẽ không mở một quán rượu mới trong thị trấn này.
Nghi vấn
Will there be live music at the tavern tonight?
Tối nay sẽ có nhạc sống ở quán rượu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)