html parser
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Html parser'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành phần phần mềm nhận mã HTML làm đầu vào và chuyển đổi nó thành một cấu trúc dữ liệu, thường là một cây phân tích cú pháp, đại diện cho cấu trúc cú pháp của tài liệu.
Definition (English Meaning)
A software component that takes HTML code as input and transforms it into a data structure, usually a parse tree, which represents the syntactic structure of the document.
Ví dụ Thực tế với 'Html parser'
-
"The HTML parser extracts the relevant data from the webpage."
"Trình phân tích cú pháp HTML trích xuất dữ liệu liên quan từ trang web."
-
"Many web scraping tools rely on robust HTML parsers to accurately extract information."
"Nhiều công cụ cào dữ liệu web dựa vào các trình phân tích cú pháp HTML mạnh mẽ để trích xuất thông tin một cách chính xác."
-
"The HTML parser helps to convert the raw HTML into a structured format that can be easily processed."
"Trình phân tích cú pháp HTML giúp chuyển đổi HTML thô thành định dạng có cấu trúc, có thể dễ dàng xử lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Html parser'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: html parser
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Html parser'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
HTML parsers được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web để trích xuất thông tin, thao tác với DOM (Document Object Model), và thực hiện các tác vụ khác liên quan đến xử lý HTML. Khác với trình duyệt web, HTML parser thường được dùng trong các ứng dụng backend, script để tự động hóa việc lấy dữ liệu từ website (web scraping).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `for`: Sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà HTML parser được sử dụng (ví dụ: 'an HTML parser for extracting data').
* `with`: Sử dụng để chỉ công cụ hoặc thư viện đi kèm (ví dụ: 'an HTML parser with BeautifulSoup').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Html parser'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.