(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ web scraping
B2

web scraping

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thu thập dữ liệu web cào dữ liệu web trích xuất dữ liệu web tự động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Web scraping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tự động trích xuất dữ liệu từ các trang web.

Definition (English Meaning)

The process of automatically extracting data from websites.

Ví dụ Thực tế với 'Web scraping'

  • "Web scraping can be used to collect product prices from various online retailers."

    "Web scraping có thể được sử dụng để thu thập giá sản phẩm từ nhiều nhà bán lẻ trực tuyến khác nhau."

  • "Many businesses use web scraping to monitor their competitors' pricing."

    "Nhiều doanh nghiệp sử dụng web scraping để theo dõi giá cả của đối thủ cạnh tranh."

  • "Web scraping is a useful tool for researchers who need to collect large datasets from the web."

    "Web scraping là một công cụ hữu ích cho các nhà nghiên cứu cần thu thập bộ dữ liệu lớn từ web."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Web scraping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: web scraping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data extraction(trích xuất dữ liệu)
screen scraping(cào màn hình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Web scraping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Web scraping là một kỹ thuật thu thập dữ liệu từ các trang web khi không có API chính thức. Nó liên quan đến việc phân tích cú pháp (parsing) cấu trúc HTML của trang web để tìm và trích xuất thông tin cụ thể. Cần lưu ý rằng việc scraping có thể vi phạm điều khoản dịch vụ của một số trang web, do đó cần tuân thủ các quy định và đạo đức khi sử dụng kỹ thuật này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for from

* **for**: Sử dụng để chỉ mục đích của việc scraping, ví dụ: 'web scraping for data analysis' (scraping web để phân tích dữ liệu).
* **from**: Sử dụng để chỉ nguồn gốc của dữ liệu được scraping, ví dụ: 'web scraping data from e-commerce websites' (scraping dữ liệu từ các trang web thương mại điện tử).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Web scraping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)