human relations
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Human relations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về các tương tác giữa con người, đặc biệt trong môi trường tổ chức.
Definition (English Meaning)
The study of interactions among people, particularly in an organizational setting.
Ví dụ Thực tế với 'Human relations'
-
"Effective human relations are crucial for a positive work environment."
"Các mối quan hệ tốt đẹp giữa con người là rất quan trọng để tạo ra một môi trường làm việc tích cực."
-
"The course focuses on improving human relations in the workplace."
"Khóa học tập trung vào việc cải thiện quan hệ giữa con người tại nơi làm việc."
-
"Good human relations can increase productivity and reduce conflict."
"Quan hệ tốt đẹp giữa con người có thể làm tăng năng suất và giảm xung đột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Human relations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: human relations
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Human relations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'human relations' tập trung vào cách con người tương tác và làm việc cùng nhau, nhấn mạnh sự hiểu biết, tôn trọng và hợp tác. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý nhân sự, tâm lý học công nghiệp và các lĩnh vực liên quan đến giao tiếp và hành vi con người trong các tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: trong lĩnh vực, bối cảnh (e.g., a career in human relations).
* at: tại một công ty, tổ chức (e.g., improving human relations at the company).
* within: trong phạm vi (e.g., addressing human relations issues within a team).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Human relations'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.