interactions
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interactions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tác động, ảnh hưởng lẫn nhau; sự giao tiếp hoặc tham gia trực tiếp với ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Reciprocal actions or effects; communication or direct involvement with someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Interactions'
-
"The software allows for seamless interactions between different devices."
"Phần mềm cho phép sự tương tác liền mạch giữa các thiết bị khác nhau."
-
"Positive social interactions are important for child development."
"Sự tương tác xã hội tích cực rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ em."
-
"The interactions between the drug and the body are still being studied."
"Sự tương tác giữa thuốc và cơ thể vẫn đang được nghiên cứu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interactions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interaction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interactions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'interactions' thường được sử dụng để mô tả các hành động, quá trình mà hai hoặc nhiều đối tượng (người, vật, hệ thống) tác động, ảnh hưởng lẫn nhau. Nó nhấn mạnh tính chất hai chiều hoặc đa chiều của sự ảnh hưởng. Khác với 'action' (hành động) chỉ một chiều, 'interactions' bao hàm sự đáp trả, qua lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Interactions with' dùng để chỉ sự tương tác với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'interactions with customers'. 'Interactions between' dùng để chỉ sự tương tác giữa hai hoặc nhiều đối tượng khác nhau. Ví dụ: 'interactions between students'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interactions'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we improve our interactions with customers, we will likely see an increase in sales.
|
Nếu chúng ta cải thiện sự tương tác với khách hàng, chúng ta có thể sẽ thấy sự tăng trưởng trong doanh số. |
| Phủ định |
If the company doesn't foster meaningful interactions between employees, productivity will suffer.
|
Nếu công ty không khuyến khích sự tương tác có ý nghĩa giữa các nhân viên, năng suất sẽ bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
Will there be more positive outcomes if the interaction between the two teams is more collaborative?
|
Liệu có nhiều kết quả tích cực hơn nếu sự tương tác giữa hai đội nhóm mang tính hợp tác hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is complete, the team will have been increasing interactions with clients for six months.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, nhóm sẽ đã tăng cường tương tác với khách hàng trong sáu tháng. |
| Phủ định |
By next year, they won't have been focusing on interactions with local businesses; they'll be expanding globally.
|
Đến năm sau, họ sẽ không còn tập trung vào tương tác với các doanh nghiệp địa phương nữa; họ sẽ mở rộng ra toàn cầu. |
| Nghi vấn |
Will the system have been tracking user interactions for a full year by the time we launch the update?
|
Liệu hệ thống đã theo dõi các tương tác của người dùng trong cả một năm vào thời điểm chúng ta ra mắt bản cập nhật chưa? |