(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ humanistic
C1

humanistic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính nhân văn thuộc về chủ nghĩa nhân văn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humanistic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến chủ nghĩa nhân văn; nhấn mạnh đến các mối quan tâm, giá trị và phẩm giá của con người.

Definition (English Meaning)

Relating to humanism; emphasizing human interests, values, and dignity.

Ví dụ Thực tế với 'Humanistic'

  • "The school adopted a more humanistic approach to education."

    "Trường học đã áp dụng một phương pháp tiếp cận nhân văn hơn trong giáo dục."

  • "Humanistic psychology emphasizes personal growth and self-actualization."

    "Tâm lý học nhân văn nhấn mạnh vào sự phát triển cá nhân và tự hiện thực hóa."

  • "The humanistic values of the Renaissance had a profound impact on art and literature."

    "Các giá trị nhân văn của thời Phục Hưng đã có tác động sâu sắc đến nghệ thuật và văn học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Humanistic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: humanistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Văn học Giáo dục Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Humanistic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'humanistic' thường được dùng để mô tả các triết lý, phương pháp tiếp cận hoặc hệ thống tư tưởng đặt con người và kinh nghiệm của con người vào vị trí trung tâm. Nó nhấn mạnh tiềm năng phát triển, tự do và trách nhiệm của cá nhân. So với 'humane' (nhân đạo), 'humanistic' mang tính học thuật và triết học hơn, tập trung vào các nguyên tắc và tư tưởng thay vì chỉ đơn thuần là lòng trắc ẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Humanistic'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The university, which has a humanistic approach to education, attracts students from all backgrounds.
Trường đại học, nơi có một cách tiếp cận nhân văn đối với giáo dục, thu hút sinh viên từ mọi hoàn cảnh.
Phủ định
The curriculum, which is not humanistic in its design, focuses primarily on technical skills.
Chương trình học, vốn không mang tính nhân văn trong thiết kế, tập trung chủ yếu vào các kỹ năng kỹ thuật.
Nghi vấn
Is there a school, which promotes a humanistic learning environment, that you would recommend?
Có trường học nào, nơi thúc đẩy một môi trường học tập nhân văn, mà bạn muốn giới thiệu không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The university has developed a more humanistic approach to education in recent years.
Trong những năm gần đây, trường đại học đã phát triển một cách tiếp cận nhân văn hơn đối với giáo dục.
Phủ định
She has not always adopted a humanistic perspective when dealing with complex ethical dilemmas.
Cô ấy không phải lúc nào cũng áp dụng một quan điểm nhân văn khi đối mặt với những tình huống khó xử về đạo đức phức tạp.
Nghi vấn
Has the company implemented humanistic values in its employee training program?
Công ty đã triển khai các giá trị nhân văn trong chương trình đào tạo nhân viên của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)