refugee crisis
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refugee crisis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống trong đó một số lượng lớn người tị nạn bị di dời và cần được hỗ trợ khẩn cấp, thường gây quá tải nguồn lực của các quốc gia tiếp đón hoặc các tổ chức quốc tế.
Definition (English Meaning)
A situation in which a large number of refugees are displaced and in need of urgent assistance, often overwhelming the resources of host countries or international organizations.
Ví dụ Thực tế với 'Refugee crisis'
-
"The refugee crisis in Europe has put a strain on many countries' resources."
"Cuộc khủng hoảng tị nạn ở châu Âu đã gây áp lực lên nguồn lực của nhiều quốc gia."
-
"The international community needs to work together to address the refugee crisis."
"Cộng đồng quốc tế cần chung tay giải quyết cuộc khủng hoảng tị nạn."
-
"The Syrian refugee crisis has been ongoing for over a decade."
"Cuộc khủng hoảng tị nạn Syria đã diễn ra hơn một thập kỷ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refugee crisis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: refugee, crisis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refugee crisis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'refugee crisis' thường được sử dụng để mô tả các tình huống khẩn cấp, khi số lượng người tị nạn tăng đột biến trong một khoảng thời gian ngắn. Nó nhấn mạnh sự cấp bách và quy mô của vấn đề. Nó khác với 'refugee situation', một cụm từ chung chung hơn, không nhất thiết hàm ý sự khủng hoảng. 'Humanitarian crisis' là một cụm từ rộng hơn, có thể bao gồm cả khủng hoảng tị nạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Chỉ địa điểm hoặc khu vực mà khủng hoảng tị nạn đang diễn ra (ví dụ: the refugee crisis in Syria). over: chỉ sự tranh cãi hoặc sự chú ý tập trung vào vấn đề (ví dụ: debates over the refugee crisis). regarding: liên quan đến khủng hoảng tị nạn (ví dụ: policies regarding the refugee crisis)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refugee crisis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.