humanitarian emergency
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humanitarian emergency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện hoặc tình huống tạo ra mối đe dọa trực tiếp đến sức khỏe, sự an toàn, an ninh hoặc phúc lợi của một cộng đồng hoặc một nhóm lớn người, thường liên quan đến sự di dời, mất mát đáng kể về người hoặc thiệt hại vật chất đáng kể.
Definition (English Meaning)
An event or situation posing an immediate threat to the health, safety, security, or well-being of a community or large group of people, usually involving displacement, significant loss of life, or substantial material damage.
Ví dụ Thực tế với 'Humanitarian emergency'
-
"The earthquake triggered a major humanitarian emergency."
"Trận động đất đã gây ra một cuộc khủng hoảng nhân đạo lớn."
-
"International organizations are working to address the humanitarian emergency in the region."
"Các tổ chức quốc tế đang nỗ lực giải quyết tình trạng khẩn cấp nhân đạo trong khu vực."
-
"The government declared a state of emergency due to the unfolding humanitarian crisis."
"Chính phủ đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp do cuộc khủng hoảng nhân đạo đang diễn ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Humanitarian emergency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: humanitarian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Humanitarian emergency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính cấp bách và mức độ nghiêm trọng của tình huống, đòi hỏi sự can thiệp nhân đạo khẩn cấp. Nó thường được sử dụng để mô tả các thảm họa tự nhiên (như động đất, lũ lụt), xung đột vũ trang, dịch bệnh hoặc nạn đói nghiêm trọng. Khác với 'emergency' đơn thuần, 'humanitarian emergency' đặc biệt nhấn mạnh đến ảnh hưởng đối với con người và sự cần thiết của viện trợ nhân đạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'in a humanitarian emergency' (trong một tình huống khẩn cấp nhân đạo), 'after a humanitarian emergency' (sau một tình huống khẩn cấp nhân đạo), 'during a humanitarian emergency' (trong suốt một tình huống khẩn cấp nhân đạo). Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ thời gian hoặc bối cảnh mà tình huống khẩn cấp nhân đạo diễn ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Humanitarian emergency'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The earthquake created a major humanitarian emergency.
|
Trận động đất đã tạo ra một cuộc khủng hoảng nhân đạo lớn. |
| Phủ định |
The government was not prepared for the humanitarian emergency.
|
Chính phủ đã không chuẩn bị cho cuộc khủng hoảng nhân đạo. |
| Nghi vấn |
What caused the humanitarian emergency in the region?
|
Điều gì đã gây ra cuộc khủng hoảng nhân đạo trong khu vực? |