humbug
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humbug'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời nói hoặc hành vi lừa dối hoặc vô nghĩa.
Definition (English Meaning)
Deceptive or nonsensical talk or behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Humbug'
-
"That's just a load of humbug!"
"Đó chỉ là một đống lời nói dối trá!"
-
"He dismissed the report as pure humbug."
"Anh ta bác bỏ báo cáo đó là hoàn toàn vô nghĩa."
-
"The politician's speech was full of humbug."
"Bài phát biểu của chính trị gia đầy rẫy những lời sáo rỗng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Humbug'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Có
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Humbug'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Humbug thường được dùng để chỉ sự giả tạo, khoa trương hoặc những lời nói sáo rỗng, thiếu chân thành. Nó nhấn mạnh vào sự lừa dối và sự không trung thực trong lời nói hoặc hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Humbug'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.