(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ humbug
C1

humbug

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự lừa bịp lời lẽ sáo rỗng kẻ giả dối ba hoa chích chòe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humbug'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời nói hoặc hành vi lừa dối hoặc vô nghĩa.

Definition (English Meaning)

Deceptive or nonsensical talk or behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Humbug'

  • "That's just a load of humbug!"

    "Đó chỉ là một đống lời nói dối trá!"

  • "He dismissed the report as pure humbug."

    "Anh ta bác bỏ báo cáo đó là hoàn toàn vô nghĩa."

  • "The politician's speech was full of humbug."

    "Bài phát biểu của chính trị gia đầy rẫy những lời sáo rỗng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Humbug'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
  • Adjective: Không
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

honesty(sự trung thực)
truth(sự thật)
sincerity(sự chân thành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Humbug'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Humbug thường được dùng để chỉ sự giả tạo, khoa trương hoặc những lời nói sáo rỗng, thiếu chân thành. Nó nhấn mạnh vào sự lừa dối và sự không trung thực trong lời nói hoặc hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Humbug'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)