humiliate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humiliate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm nhục, làm bẽ mặt, hạ thấp nhân phẩm của ai đó, đặc biệt là trước đám đông.
Definition (English Meaning)
To make (someone) feel ashamed and foolish, especially publicly.
Ví dụ Thực tế với 'Humiliate'
-
"The teacher humiliated the student in front of the entire class."
"Giáo viên đã làm nhục học sinh trước toàn bộ lớp."
-
"She felt humiliated when she forgot her lines on stage."
"Cô ấy cảm thấy bị làm nhục khi quên lời thoại trên sân khấu."
-
"He was publicly humiliated by the newspaper article."
"Anh ấy đã bị làm nhục công khai bởi bài báo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Humiliate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Humiliate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'humiliate' nhấn mạnh sự tổn thương sâu sắc về mặt cảm xúc và sự xấu hổ mà người bị hại phải chịu đựng. Nó thường liên quan đến việc công khai hạ thấp hoặc chế giễu ai đó. So với các từ như 'embarrass' (làm xấu hổ) và 'shame' (làm hổ thẹn), 'humiliate' mang sắc thái mạnh mẽ và tiêu cực hơn nhiều. 'Embarrass' thường là một tình huống khó xử nhẹ nhàng, còn 'shame' ám chỉ sự hối hận về hành động của bản thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **by:** Chỉ tác nhân gây ra sự sỉ nhục (ví dụ: 'He was humiliated by his boss').
* **for:** Chỉ lý do hoặc hành động dẫn đến sự sỉ nhục (ví dụ: 'He was humiliated for his mistake').
* **with:** Chỉ phương tiện hoặc cách thức sỉ nhục (ví dụ: 'He was humiliated with insults').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Humiliate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.