(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hunting ground
B2

hunting ground

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu vực săn bắn mảnh đất màu mỡ nơi tìm kiếm địa bàn hoạt động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hunting ground'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khu vực săn bắn; một nơi mà ai đó cố gắng tìm kiếm điều gì đó hoặc ai đó.

Definition (English Meaning)

A place where animals are hunted; a place where someone tries to find something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'Hunting ground'

  • "The forest is a popular hunting ground for deer."

    "Khu rừng là một khu vực săn bắn hươu phổ biến."

  • "The internet has become a major hunting ground for online retailers."

    "Internet đã trở thành một khu vực săn bắn lớn cho các nhà bán lẻ trực tuyến."

  • "This area is a well-known hunting ground for rare birds."

    "Khu vực này là một khu vực săn bắn nổi tiếng cho các loài chim quý hiếm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hunting ground'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hunting ground
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

territory(lãnh thổ)
field(lĩnh vực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fishing ground(vùng đánh cá)
marketplace(chợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Hunting ground'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng theo nghĩa đen để chỉ khu vực săn bắn động vật. Tuy nhiên, nó cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một nơi hoặc lĩnh vực mà ai đó tìm kiếm cơ hội, thông tin, khách hàng, v.v. Ví dụ, một thành phố lớn có thể là "hunting ground" cho các công ty khởi nghiệp công nghệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

"hunting ground for": được sử dụng để chỉ những gì hoặc ai đang được tìm kiếm ở khu vực đó. Ví dụ: "This website is a hunting ground for cheap flights."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hunting ground'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)