ample
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ample'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầy đủ, phong phú, dư dật.
Definition (English Meaning)
More than enough; plentiful.
Ví dụ Thực tế với 'Ample'
-
"There is ample evidence to support his claim."
"Có đủ bằng chứng để ủng hộ tuyên bố của anh ấy."
-
"We have ample time to catch the train."
"Chúng ta có đủ thời gian để bắt tàu."
-
"The garden provides an ample supply of vegetables."
"Khu vườn cung cấp một lượng rau quả dồi dào."
-
"There's ample room for everyone in the car."
"Có đủ chỗ cho mọi người trong xe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ample'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ample'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ample' thường được dùng để chỉ một lượng lớn, đủ hoặc hơn đủ cho một mục đích cụ thể nào đó. Nó gợi ý sự rộng rãi, thoải mái. Khác với 'enough' (đủ) chỉ vừa đủ, 'ample' mang ý nghĩa dồi dào hơn. So với 'plenty' (nhiều), 'ample' trang trọng và cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
ample of (something): có nhiều (cái gì đó). Ví dụ: There is ample of evidence. ample for (something/someone): đủ cho (cái gì/ai đó). Ví dụ: This room is ample for us.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ample'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.