overactive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overactive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá hiếu động; hoạt động nhiều hơn bình thường.
Definition (English Meaning)
Excessively active; more active than normal.
Ví dụ Thực tế với 'Overactive'
-
"His overactive thyroid was causing him to lose weight."
"Tuyến giáp hoạt động quá mức của anh ấy khiến anh ấy bị giảm cân."
-
"An overactive imagination can sometimes lead to anxiety."
"Một trí tưởng tượng quá mức đôi khi có thể dẫn đến lo lắng."
-
"The company's overactive marketing department was constantly launching new campaigns."
"Bộ phận marketing hoạt động quá mức của công ty liên tục tung ra các chiến dịch mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overactive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: overactive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overactive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'overactive' thường được dùng để mô tả các cơ quan, tuyến hoặc bộ phận cơ thể hoạt động quá mức, hoặc hành vi của một người, đặc biệt là trẻ em, hiếu động thái quá. Sự khác biệt với 'active' nằm ở mức độ: 'active' chỉ sự năng động bình thường, trong khi 'overactive' chỉ sự năng động vượt ngưỡng, có thể gây ra các vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overactive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.