(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypernatremia
C1

hypernatremia

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tăng natri máu hội chứng tăng natri
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypernatremia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng nồng độ natri trong máu cao bất thường.

Definition (English Meaning)

A condition of abnormally high sodium levels in the blood.

Ví dụ Thực tế với 'Hypernatremia'

  • "Hypernatremia can lead to neurological complications if not treated promptly."

    "Tăng natri máu có thể dẫn đến các biến chứng thần kinh nếu không được điều trị kịp thời."

  • "The patient was diagnosed with hypernatremia due to severe diarrhea."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng tăng natri máu do tiêu chảy nặng."

  • "Hypernatremia is a common problem in elderly patients who are unable to drink enough fluids."

    "Tăng natri máu là một vấn đề phổ biến ở bệnh nhân lớn tuổi không thể uống đủ nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypernatremia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hypernatremia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

high sodium(natri cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hypernatremia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hypernatremia là một rối loạn điện giải, cụ thể là tình trạng tăng nồng độ natri huyết thanh. Nó thường là dấu hiệu của sự thiếu hụt nước tương đối so với lượng natri. Cần phân biệt với tình trạng tăng thể tích tuần hoàn (hypervolemia) kèm theo tăng natri (dù nồng độ có thể không cao).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

"with": Được sử dụng để chỉ các triệu chứng hoặc bệnh đi kèm với hypernatremia (ví dụ: hypernatremia with dehydration). "in": Được sử dụng để chỉ vị trí hoặc môi trường mà hypernatremia xảy ra (ví dụ: hypernatremia in elderly patients).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypernatremia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)