hyperparameter tuning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperparameter tuning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tìm kiếm tập hợp các siêu tham số tối ưu cho một thuật toán học máy.
Definition (English Meaning)
The process of finding the optimal set of hyperparameters for a learning algorithm.
Ví dụ Thực tế với 'Hyperparameter tuning'
-
"Hyperparameter tuning is crucial for achieving high accuracy in machine learning models."
"Việc điều chỉnh siêu tham số là rất quan trọng để đạt được độ chính xác cao trong các mô hình học máy."
-
"We used grid search for hyperparameter tuning to find the best configuration."
"Chúng tôi đã sử dụng tìm kiếm lưới để điều chỉnh siêu tham số nhằm tìm ra cấu hình tốt nhất."
-
"The hyperparameter tuning process improved the model's F1-score by 15%."
"Quá trình điều chỉnh siêu tham số đã cải thiện điểm F1 của mô hình lên 15%."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperparameter tuning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hyperparameter tuning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hyperparameter tuning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hyperparameter tuning, còn được gọi là hyperparameter optimization, là một bước quan trọng trong việc phát triển các mô hình học máy hiệu quả. Các siêu tham số là các tham số không được học từ dữ liệu mà được đặt trước khi quá trình huấn luyện bắt đầu. Việc điều chỉnh chúng đúng cách có thể cải thiện đáng kể hiệu suất của mô hình. Có nhiều phương pháp khác nhau để thực hiện việc này, bao gồm tìm kiếm lưới (grid search), tìm kiếm ngẫu nhiên (random search) và tối ưu hóa Bayesian (Bayesian optimization).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của việc điều chỉnh siêu tham số. Ví dụ: 'hyperparameter tuning for optimal performance'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperparameter tuning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.