(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tuning
B2

tuning

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự lên dây (nhạc cụ) sự điều chỉnh sự tinh chỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tuning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động điều chỉnh cái gì đó, đặc biệt là một nhạc cụ, động cơ hoặc radio, để cải thiện hiệu suất của nó.

Definition (English Meaning)

The act of adjusting something, especially a musical instrument, engine, or radio, to improve its performance.

Ví dụ Thực tế với 'Tuning'

  • "The tuning of the piano took over an hour."

    "Việc lên dây đàn piano mất hơn một giờ."

  • "The band spent hours tuning their instruments before the concert."

    "Ban nhạc đã dành hàng giờ để lên dây các nhạc cụ của họ trước buổi hòa nhạc."

  • "Software tuning can improve the performance of a computer."

    "Việc điều chỉnh phần mềm có thể cải thiện hiệu suất của máy tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tuning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tuning
  • Verb: tune
  • Adjective: tunable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

detuning(sự phá vỡ sự hài hòa, sự làm sai lệch)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Kỹ thuật Ô tô

Ghi chú Cách dùng 'Tuning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong âm nhạc, 'tuning' liên quan đến việc điều chỉnh cao độ của các nốt nhạc trên một nhạc cụ để chúng hài hòa với nhau. Trong kỹ thuật, nó đề cập đến việc điều chỉnh các thông số của một hệ thống để đạt được hiệu suất tối ưu. Trong lĩnh vực ô tô, nó liên quan đến việc điều chỉnh động cơ hoặc hệ thống treo để cải thiện khả năng vận hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Tuning *of* something: đề cập đến hành động điều chỉnh một vật cụ thể. Tuning *for* something: đề cập đến việc điều chỉnh để đạt được một mục tiêu cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tuning'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The musicians will be tuning their instruments before the concert begins.
Các nhạc sĩ sẽ đang chỉnh nhạc cụ của họ trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu.
Phủ định
I won't be tuning into the live broadcast because I will be at work.
Tôi sẽ không theo dõi chương trình phát sóng trực tiếp vì tôi sẽ ở chỗ làm.
Nghi vấn
Will you be tuning the car engine tomorrow morning?
Bạn sẽ chỉnh sửa động cơ xe hơi vào sáng mai chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)