(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypertonia
C1

hypertonia

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tăng trương lực cơ chứng tăng trương lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypertonia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng trương lực cơ tăng cao bất thường và khả năng co giãn của cơ bị giảm.

Definition (English Meaning)

A condition in which there is an abnormal increase in muscle tension and a reduced ability of a muscle to stretch.

Ví dụ Thực tế với 'Hypertonia'

  • "The physiotherapist worked to reduce the hypertonia in the patient's leg."

    "Nhà vật lý trị liệu đã làm việc để giảm trương lực cơ ở chân bệnh nhân."

  • "Hypertonia can significantly affect a person's mobility."

    "Trương lực cơ cao có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng vận động của một người."

  • "Treatment for hypertonia often involves physical therapy and medication."

    "Điều trị chứng trương lực cơ cao thường bao gồm vật lý trị liệu và thuốc men."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypertonia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hypertonia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

muscle rigidity(cứng cơ)
increased muscle tone(tăng trương lực cơ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

spasticity(co cứng)
cerebral palsy(bại não)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hypertonia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hypertonia thường liên quan đến các bệnh lý thần kinh, chẳng hạn như bại não, đột quỵ hoặc tổn thương tủy sống. Nó khác với sự co cứng (spasticity), mặc dù sự co cứng có thể là một dạng của hypertonia. Hypertonia đơn thuần chỉ sự tăng trương lực, trong khi co cứng còn bao gồm các phản xạ tăng động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

"in hypertonia" chỉ trạng thái hoặc tình trạng bệnh lý. Ví dụ: "Changes in hypertonia were observed over time.". "With hypertonia" dùng để chỉ sự hiện diện của bệnh. Ví dụ: "Patients with hypertonia may experience pain."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypertonia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)