tone
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giọng điệu thể hiện cảm xúc hoặc suy nghĩ của người nói; sắc thái màu sắc.
Definition (English Meaning)
A quality in the voice that expresses the speaker's feelings or thoughts; a quality of colour.
Ví dụ Thực tế với 'Tone'
-
"Her tone suggested she was annoyed."
"Giọng điệu của cô ấy cho thấy cô ấy đang khó chịu."
-
"The report had a pessimistic tone."
"Bản báo cáo có giọng điệu bi quan."
-
"She toned her hair blonde."
"Cô ấy nhuộm tóc màu vàng sáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tone
- Verb: tone
- Adjective: tonal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói về giọng, 'tone' đề cập đến cách nói diễn đạt cảm xúc (vui vẻ, buồn bã, tức giận,...). Nó khác với 'intonation' (ngữ điệu), chỉ sự thay đổi cao độ trong giọng nói. Khi nói về màu sắc, 'tone' chỉ sắc thái, độ đậm nhạt của màu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In a tone' thường đi kèm với tính từ miêu tả: in a friendly tone, in a sarcastic tone. 'The tone of something' chỉ tính chất chung của sự vật, hiện tượng: the tone of the meeting.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tone'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The director should tone down the harsh lighting in this scene.
|
Đạo diễn nên giảm bớt ánh sáng khắc nghiệt trong cảnh này. |
| Phủ định |
You must not tone your voice to sound more authoritative.
|
Bạn không được hạ giọng để nghe có vẻ uy quyền hơn. |
| Nghi vấn |
Could she tone her muscles before the competition?
|
Cô ấy có thể làm săn chắc cơ bắp trước cuộc thi không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tone of her voice revealed her disappointment.
|
Giọng điệu của cô ấy tiết lộ sự thất vọng của cô ấy. |
| Phủ định |
There wasn't a hint of anger in his tone.
|
Không có một chút tức giận nào trong giọng điệu của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did you notice the apologetic tone in her email?
|
Bạn có nhận thấy giọng điệu xin lỗi trong email của cô ấy không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tone of her voice was surprisingly cheerful.
|
Giọng điệu của cô ấy đáng ngạc nhiên là vui vẻ. |
| Phủ định |
Didn't the speaker tone down his remarks after the audience complained?
|
Có phải diễn giả đã không giảm nhẹ những lời nhận xét của mình sau khi khán giả phàn nàn không? |
| Nghi vấn |
Is the painting tonal, or does it use contrasting colors?
|
Bức tranh có tính âm điệu không, hay nó sử dụng các màu tương phản? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The orchestra will be toning down the brass section during the quieter passages.
|
Dàn nhạc sẽ giảm âm lượng của bộ đồng trong những đoạn nhạc êm dịu hơn. |
| Phủ định |
She won't be toning her hair blonde next week; she's decided to go brunette instead.
|
Cô ấy sẽ không nhuộm tóc vàng vào tuần tới; cô ấy đã quyết định chuyển sang màu nâu. |
| Nghi vấn |
Will the photographer be toning the black and white photos with sepia?
|
Liệu nhiếp ảnh gia có phủ một lớp màu nâu đỏ lên những bức ảnh đen trắng không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The director will tone down the violence in the movie after the initial reviews.
|
Đạo diễn sẽ giảm bớt sự bạo lực trong phim sau những đánh giá ban đầu. |
| Phủ định |
She is not going to use a harsh tone when she talks to her students tomorrow.
|
Cô ấy sẽ không sử dụng giọng điệu gay gắt khi nói chuyện với học sinh của mình vào ngày mai. |
| Nghi vấn |
Will the painter use a tonal palette for the landscape?
|
Liệu họa sĩ có sử dụng bảng màu tông điệu cho phong cảnh không? |