(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ instantaneous response
C1

instantaneous response

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phản ứng tức thời hồi đáp tức thì đáp ứng ngay lập tức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instantaneous response'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phản ứng tức thời hoặc rất nhanh chóng đối với một kích thích hoặc sự kiện.

Definition (English Meaning)

An immediate or very rapid reaction to a stimulus or event.

Ví dụ Thực tế với 'Instantaneous response'

  • "The system provides an instantaneous response to any detected anomalies."

    "Hệ thống cung cấp một phản ứng tức thời đối với bất kỳ sự bất thường nào được phát hiện."

  • "The athlete's instantaneous response allowed him to win the race."

    "Phản ứng tức thời của vận động viên đã cho phép anh ta giành chiến thắng trong cuộc đua."

  • "The computer system is designed for instantaneous response to user commands."

    "Hệ thống máy tính được thiết kế để phản ứng tức thời với các lệnh của người dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Instantaneous response'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immediate reaction(phản ứng tức thì)
prompt response(phản ứng nhanh chóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

delayed response(phản ứng chậm trễ)
lagging reaction(phản ứng tụt hậu)

Từ liên quan (Related Words)

real-time(thời gian thực)
latency(độ trễ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Instantaneous response'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả các phản ứng xảy ra ngay lập tức hoặc trong một khoảng thời gian rất ngắn. Nó nhấn mạnh tính kịp thời và không có độ trễ đáng kể. So với 'quick response' (phản ứng nhanh), 'instantaneous response' mạnh hơn, ngụ ý phản ứng gần như đồng thời với kích thích. 'Rapid response' (phản ứng nhanh chóng) có thể chấp nhận một chút độ trễ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'to' dùng để chỉ đối tượng hoặc kích thích gây ra phản ứng. Ví dụ: 'instantaneous response to a threat'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Instantaneous response'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)