proxy data
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proxy data'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dữ liệu gián tiếp, thông tin được sử dụng để đại diện hoặc thay thế cho một biến số khác không thể đo lường trực tiếp.
Definition (English Meaning)
Information that is used to represent or stand in for another variable that cannot be measured directly.
Ví dụ Thực tế với 'Proxy data'
-
"Ice core samples provide proxy data for reconstructing past climate conditions."
"Các mẫu lõi băng cung cấp dữ liệu gián tiếp để tái tạo lại các điều kiện khí hậu trong quá khứ."
-
"Pollen records in lake sediments are used as proxy data to infer past vegetation changes."
"Hồ sơ phấn hoa trong trầm tích hồ được sử dụng làm dữ liệu gián tiếp để suy ra những thay đổi thảm thực vật trong quá khứ."
-
"Sea surface temperature anomalies can serve as proxy data for large-scale climate patterns."
"Những bất thường về nhiệt độ bề mặt biển có thể đóng vai trò là dữ liệu gián tiếp cho các mô hình khí hậu quy mô lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proxy data'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: proxy data
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proxy data'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dữ liệu gián tiếp được sử dụng khi không thể thu thập dữ liệu trực tiếp về một hiện tượng hoặc biến số cụ thể. Thay vào đó, các dữ liệu có liên quan và có thể đo lường được sử dụng để suy ra thông tin về biến số mục tiêu. Ví dụ, vòng cây (tree rings) được sử dụng làm dữ liệu gián tiếp để suy ra nhiệt độ và lượng mưa trong quá khứ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Proxy data for': Dữ liệu gián tiếp cho cái gì (ví dụ: 'Proxy data for past temperatures'). 'Proxy data as': Dữ liệu gián tiếp như là (ví dụ: 'Tree rings serve as proxy data').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proxy data'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company uses proxy data is evident in their marketing reports.
|
Việc công ty sử dụng dữ liệu proxy là điều hiển nhiên trong các báo cáo tiếp thị của họ. |
| Phủ định |
It is not clear whether the analysis relied solely on proxy data.
|
Không rõ liệu phân tích có chỉ dựa vào dữ liệu proxy hay không. |
| Nghi vấn |
Whether they are collecting proxy data is something the security team needs to investigate.
|
Việc họ có đang thu thập dữ liệu proxy hay không là điều mà đội ngũ an ninh cần điều tra. |