ice hockey
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ice hockey'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môn thể thao đồng đội được chơi trên băng, trong đó những người trượt băng sử dụng gậy để đánh một đĩa cao su cứng (puck) vào lưới của đối phương để ghi điểm.
Definition (English Meaning)
A team sport played on ice, in which skaters use sticks to shoot a hard rubber disc (puck) into the opponent's net to score points.
Ví dụ Thực tế với 'Ice hockey'
-
"Ice hockey is a popular winter sport in Canada."
"Khúc côn cầu trên băng là một môn thể thao mùa đông phổ biến ở Canada."
-
"The ice hockey game was very exciting."
"Trận đấu khúc côn cầu trên băng rất hấp dẫn."
-
"She dreams of playing ice hockey professionally."
"Cô ấy mơ ước được chơi khúc côn cầu trên băng chuyên nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ice hockey'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ice hockey
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ice hockey'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ice hockey là một môn thể thao tốc độ cao, đòi hỏi kỹ năng trượt băng, kiểm soát puck và phối hợp đồng đội. Nó khác với hockey (field hockey) được chơi trên sân cỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: thường dùng để chỉ việc tham gia vào môn thể thao. Ví dụ: He's interested in ice hockey. * on: thường dùng để chỉ việc chơi trên sân băng. Ví dụ: We played ice hockey on the frozen lake.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ice hockey'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he enjoys ice hockey is obvious to everyone.
|
Việc anh ấy thích khúc côn cầu trên băng là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
Whether she likes ice hockey or not is not my concern.
|
Việc cô ấy có thích khúc côn cầu trên băng hay không không phải là mối quan tâm của tôi. |
| Nghi vấn |
What makes ice hockey so popular remains a mystery to some people.
|
Điều gì làm cho khúc côn cầu trên băng trở nên phổ biến vẫn là một bí ẩn đối với một số người. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They play ice hockey every weekend.
|
Họ chơi khúc côn cầu trên băng mỗi cuối tuần. |
| Phủ định |
They don't play ice hockey in the summer.
|
Họ không chơi khúc côn cầu trên băng vào mùa hè. |
| Nghi vấn |
Where do they usually play ice hockey?
|
Họ thường chơi khúc côn cầu trên băng ở đâu? |