(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stick
A2

stick

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gậy que dính gắn đâm chọc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stick'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mẩu gỗ mỏng, thường là cành cây nhỏ, đã rụng hoặc bị chặt từ cây.

Definition (English Meaning)

A thin piece of wood that has fallen or been cut from a tree.

Ví dụ Thực tế với 'Stick'

  • "The dog ran after the stick."

    "Con chó chạy theo cái gậy."

  • "She used a walking stick to help her walk."

    "Cô ấy dùng gậy để hỗ trợ việc đi lại."

  • "The gum stuck to the bottom of his shoe."

    "Kẹo cao su dính vào đế giày của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stick'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Stick'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Stick' thường dùng để chỉ một vật thể dài, mỏng bằng gỗ, nhỏ hơn một khúc gỗ (log) và lớn hơn một mảnh vụn (splinter). Nó có thể được tìm thấy tự nhiên hoặc được chế tạo cho một mục đích cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'A stick of': một mẩu của cái gì đó (ví dụ: a stick of butter - một thỏi bơ). 'With a stick': sử dụng một cái gậy (ví dụ: He poked the fire with a stick).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stick'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)