stick
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stick'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mẩu gỗ mỏng, thường là cành cây nhỏ, đã rụng hoặc bị chặt từ cây.
Ví dụ Thực tế với 'Stick'
-
"The dog ran after the stick."
"Con chó chạy theo cái gậy."
-
"She used a walking stick to help her walk."
"Cô ấy dùng gậy để hỗ trợ việc đi lại."
-
"The gum stuck to the bottom of his shoe."
"Kẹo cao su dính vào đế giày của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stick'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stick'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Stick' thường dùng để chỉ một vật thể dài, mỏng bằng gỗ, nhỏ hơn một khúc gỗ (log) và lớn hơn một mảnh vụn (splinter). Nó có thể được tìm thấy tự nhiên hoặc được chế tạo cho một mục đích cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'A stick of': một mẩu của cái gì đó (ví dụ: a stick of butter - một thỏi bơ). 'With a stick': sử dụng một cái gậy (ví dụ: He poked the fire with a stick).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stick'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.