rink
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rink'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực có rào chắn bằng băng, bê tông hoặc vật liệu cứng khác để trượt băng hoặc chơi khúc côn cầu trên băng.
Definition (English Meaning)
An enclosed area of ice, concrete, or other hard material for skating or ice hockey.
Ví dụ Thực tế với 'Rink'
-
"They spent the afternoon at the ice rink."
"Họ đã dành cả buổi chiều tại sân trượt băng."
-
"The new rink opened last week."
"Sân trượt băng mới đã khai trương vào tuần trước."
-
"She's practicing her figure skating routine at the rink."
"Cô ấy đang luyện tập bài biểu diễn trượt băng nghệ thuật của mình tại sân trượt băng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rink'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rink
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rink'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rink' thường được hiểu là một địa điểm cố định, có rào chắn để đảm bảo an toàn cho người chơi và khán giả. Nó có thể là trong nhà hoặc ngoài trời. Sân băng (ice rink) là phổ biến nhất, nhưng cũng có sân trượt patin (roller rink).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' thường được dùng để chỉ vị trí chung chung (ví dụ: We are at the rink). 'on' có thể được dùng khi nói về việc đang ở trên bề mặt sân (ví dụ: I fell on the rink).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rink'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ice rink was crowded: families, couples, and groups of friends were all enjoying a Saturday afternoon of skating.
|
Sân trượt băng rất đông đúc: các gia đình, cặp đôi và nhóm bạn đều đang tận hưởng một buổi chiều thứ Bảy trượt băng. |
| Phủ định |
He didn't want to go to the rink: he preferred to stay home and read a book.
|
Anh ấy không muốn đến sân trượt băng: anh ấy thích ở nhà và đọc sách hơn. |
| Nghi vấn |
Is the rink open tonight: or is it closed for maintenance?
|
Sân trượt băng có mở cửa tối nay không: hay là nó đóng cửa để bảo trì? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children enjoyed skating at the rink.
|
Bọn trẻ thích trượt băng ở sân trượt. |
| Phủ định |
Never had I seen such a crowded rink before.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một sân trượt đông đúc như vậy trước đây. |
| Nghi vấn |
Should there be enough space at the rink, we will practice our routine.
|
Nếu có đủ không gian ở sân trượt, chúng ta sẽ luyện tập bài của mình. |