ice over
verb (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ice over'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khi một bề mặt hoặc thứ gì đó trên bề mặt đóng băng và bị bao phủ bởi băng.
Definition (English Meaning)
When a surface or something on a surface freezes and becomes covered with ice.
Ví dụ Thực tế với 'Ice over'
-
"The roads iced over last night, making driving conditions dangerous."
"Đường xá đã đóng băng vào đêm qua, khiến điều kiện lái xe trở nên nguy hiểm."
-
"The windshield iced over, and I had to scrape it before I could drive."
"Kính chắn gió đóng băng, và tôi phải cạo nó trước khi có thể lái xe."
-
"The lake iced over early this year because of the unusually cold weather."
"Hồ đóng băng sớm trong năm nay vì thời tiết lạnh bất thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ice over'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: verb (phrasal verb)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ice over'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả quá trình hình thành lớp băng mỏng trên các bề mặt như đường, sông, hồ hoặc thậm chí thức ăn. Diễn tả trạng thái biến đổi dần dần sang trạng thái đóng băng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ice over'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.