(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ freeze over
B1

freeze over

Verb (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

đóng băng bề mặt băng giá bao phủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freeze over'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đóng băng bề mặt; trở nên bị bao phủ bởi băng.

Definition (English Meaning)

To become covered with ice; to turn into ice on the surface.

Ví dụ Thực tế với 'Freeze over'

  • "The lake will freeze over if the temperature stays below zero."

    "Hồ sẽ đóng băng nếu nhiệt độ tiếp tục ở dưới không độ."

  • "The roads froze over last night, making driving dangerous."

    "Đường đóng băng vào đêm qua, khiến việc lái xe trở nên nguy hiểm."

  • "Be careful when walking near the river; it might freeze over."

    "Hãy cẩn thận khi đi bộ gần bờ sông; nó có thể đóng băng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Freeze over'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: freeze over
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

thaw(tan băng)
melt(tan chảy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Freeze over'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này thường được dùng để mô tả quá trình hình thành băng trên mặt nước (hồ, ao, sông), hoặc trên các bề mặt ẩm ướt khi nhiệt độ xuống thấp. Nó nhấn mạnh vào sự thay đổi trạng thái từ lỏng sang rắn trên bề mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Freeze over'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)