idea dismissal
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idea dismissal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động bác bỏ hoặc không chấp nhận một ý tưởng, đề xuất hoặc kiến nghị.
Definition (English Meaning)
The act of rejecting or disregarding an idea, suggestion, or proposal.
Ví dụ Thực tế với 'Idea dismissal'
-
"The team's creativity suffered from the constant idea dismissal by the manager."
"Sự sáng tạo của nhóm bị ảnh hưởng bởi việc quản lý liên tục bác bỏ ý tưởng."
-
"The frequent idea dismissal created a negative environment in the workplace."
"Việc thường xuyên bác bỏ ý tưởng đã tạo ra một môi trường tiêu cực tại nơi làm việc."
-
"She was frustrated by the idea dismissal without any constructive feedback."
"Cô ấy cảm thấy thất vọng vì ý tưởng bị bác bỏ mà không có bất kỳ phản hồi mang tính xây dựng nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Idea dismissal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: idea dismissal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Idea dismissal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, quản lý hoặc sáng tạo, nơi các ý tưởng được đưa ra và đánh giá. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực nếu việc bác bỏ ý tưởng diễn ra một cách thiếu tôn trọng hoặc không có lý do chính đáng. Phân biệt với 'idea suppression' (kìm hãm ý tưởng), 'idea rejection' (từ chối ý tưởng) ở mức độ nhấn mạnh sự chủ động bác bỏ thay vì đơn thuần không chấp nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ dùng để chỉ đối tượng bị bác bỏ: 'idea dismissal of a colleague'. ‘without’ dùng để chỉ sự thiếu vắng điều gì đó trong quá trình bác bỏ: 'idea dismissal without proper consideration'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Idea dismissal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.