ideological uniformity
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ideological uniformity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng mà mọi người tuân thủ cùng một hệ thống niềm tin, nguyên tắc hoặc học thuyết.
Definition (English Meaning)
A situation in which everyone adheres to the same set of beliefs, principles, or doctrines.
Ví dụ Thực tế với 'Ideological uniformity'
-
"The government enforced ideological uniformity through censorship and propaganda."
"Chính phủ thi hành sự đồng nhất về tư tưởng thông qua kiểm duyệt và tuyên truyền."
-
"The pursuit of ideological uniformity can stifle creativity and critical thinking."
"Việc theo đuổi sự đồng nhất về tư tưởng có thể bóp nghẹt sự sáng tạo và tư duy phản biện."
-
"Some argue that ideological uniformity is necessary for social cohesion."
"Một số người cho rằng sự đồng nhất về tư tưởng là cần thiết cho sự gắn kết xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ideological uniformity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: uniformity
- Adjective: ideological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ideological uniformity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu đa dạng trong tư tưởng và sự áp đặt các quan điểm duy nhất. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị, xã hội và văn hóa, nơi sự tự do tư tưởng bị hạn chế. 'Ideological uniformity' khác với 'unity' (sự đoàn kết) ở chỗ 'unity' có thể đạt được thông qua sự đồng thuận tự nguyện, trong khi 'ideological uniformity' thường là kết quả của sự ép buộc hoặc tuyên truyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in ideological uniformity': nhấn mạnh việc một tập thể, tổ chức hoặc quốc gia đang duy trì sự đồng nhất về mặt tư tưởng.
'of ideological uniformity': nhấn mạnh bản chất hoặc đặc điểm của một hệ thống hoặc chính sách nào đó là có tính đồng nhất về mặt tư tưởng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ideological uniformity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.