(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spectrum of beliefs
C1

spectrum of beliefs

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

loạt các niềm tin phổ hệ tư tưởng dải quan điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spectrum of beliefs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loạt hoặc sự đa dạng các ý kiến, ý tưởng hoặc thái độ.

Definition (English Meaning)

A range or variety of opinions, ideas, or attitudes.

Ví dụ Thực tế với 'Spectrum of beliefs'

  • "The politician tried to appeal to the entire spectrum of beliefs within his party."

    "Nhà chính trị gia đã cố gắng thu hút toàn bộ các hệ tư tưởng khác nhau trong đảng của mình."

  • "There is a wide spectrum of beliefs about the afterlife."

    "Có một loạt các niềm tin khác nhau về thế giới bên kia."

  • "The survey revealed a spectrum of beliefs on climate change."

    "Cuộc khảo sát cho thấy một loạt các quan điểm về biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spectrum of beliefs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spectrum, belief
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

range of opinions(loạt ý kiến)
variety of views(sự đa dạng các quan điểm)
gamut of ideas(tập hợp các ý tưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Spectrum of beliefs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các quan điểm khác nhau nhưng có liên quan đến một chủ đề cụ thể. Nó nhấn mạnh sự đa dạng và tính liên tục của các quan điểm, thay vì chỉ là một vài lựa chọn rời rạc. 'Spectrum' gợi ý một sự chuyển đổi dần dần giữa các quan điểm khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để liên kết 'spectrum' với đối tượng hoặc chủ đề mà nó liên quan đến, trong trường hợp này là 'beliefs'. Nó cho thấy rằng 'spectrum' đại diện cho một loạt các loại 'beliefs' khác nhau.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spectrum of beliefs'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A wide spectrum of beliefs regarding the new policy is being considered by the committee.
Một loạt các tín ngưỡng liên quan đến chính sách mới đang được ủy ban xem xét.
Phủ định
The entire spectrum of political beliefs was not represented in the initial negotiations.
Toàn bộ phạm vi các tín ngưỡng chính trị đã không được đại diện trong các cuộc đàm phán ban đầu.
Nghi vấn
Will a broader spectrum of religious beliefs be acknowledged in the revised curriculum?
Liệu một phạm vi rộng lớn hơn các tín ngưỡng tôn giáo có được công nhận trong chương trình giảng dạy sửa đổi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)