ideological conformity
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ideological conformity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tuân thủ theo một tập hợp cụ thể các niềm tin, giá trị hoặc nguyên tắc hình thành cơ sở của một hệ thống chính trị, kinh tế hoặc xã hội.
Definition (English Meaning)
Adherence to a specific set of beliefs, values, or principles that form the basis of a political, economic, or social system.
Ví dụ Thực tế với 'Ideological conformity'
-
"The government demanded ideological conformity from all its citizens."
"Chính phủ yêu cầu sự tuân thủ hệ tư tưởng từ tất cả công dân của mình."
-
"The book explores the dangers of ideological conformity in totalitarian regimes."
"Cuốn sách khám phá những nguy hiểm của sự tuân thủ hệ tư tưởng trong các chế độ toàn trị."
-
"Ideological conformity can stifle creativity and critical thinking."
"Sự tuân thủ hệ tư tưởng có thể bóp nghẹt sự sáng tạo và tư duy phản biện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ideological conformity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conformity
- Verb: conform
- Adjective: ideological, conforming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ideological conformity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu suy nghĩ độc lập và sự phục tùng mù quáng đối với một hệ tư tưởng. Nó khác với 'social conformity' (sự tuân thủ xã hội) ở chỗ nó liên quan đến hệ tư tưởng cụ thể, thường là chính trị hoặc tôn giáo. 'Compliance' (sự tuân thủ) là một từ đồng nghĩa nhưng thường mang nghĩa chung hơn, không nhất thiết liên quan đến hệ tư tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘to’ được sử dụng để chỉ sự tuân thủ đối với một hệ tư tưởng cụ thể (e.g., 'conformity to Marxist ideology'). 'with' có thể được sử dụng để chỉ sự phù hợp với một hệ tư tưởng (e.g., 'conformity with the party line').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ideological conformity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.