(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ideological diversity
C1

ideological diversity

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

đa dạng hệ tư tưởng tính đa dạng về mặt tư tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ideological diversity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bao gồm một loạt các hệ tư tưởng, niềm tin hoặc thế giới quan khác nhau trong một nhóm, xã hội hoặc hệ thống.

Definition (English Meaning)

The inclusion of a variety of ideologies, beliefs, or worldviews within a group, society, or system.

Ví dụ Thực tế với 'Ideological diversity'

  • "The university strives to promote ideological diversity on campus."

    "Trường đại học cố gắng thúc đẩy sự đa dạng về hệ tư tưởng trong khuôn viên trường."

  • "Ideological diversity is essential for a healthy democracy."

    "Sự đa dạng về hệ tư tưởng là điều cần thiết cho một nền dân chủ lành mạnh."

  • "The company values ideological diversity as a source of innovation."

    "Công ty coi trọng sự đa dạng về hệ tư tưởng như một nguồn đổi mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ideological diversity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Ideological diversity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có nhiều quan điểm khác nhau trong một môi trường cụ thể, chẳng hạn như trong một tổ chức, trường đại học hoặc xã hội. Nó liên quan đến sự khoan dung, chấp nhận và tôn trọng đối với các ý kiến khác nhau, ngay cả khi chúng trái ngược với ý kiến của một người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in' được sử dụng để chỉ một môi trường lớn hơn (ví dụ: 'ideological diversity in society'). 'within' được sử dụng để chỉ một phạm vi nhỏ hơn hoặc cụ thể hơn (ví dụ: 'ideological diversity within the organization').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ideological diversity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)