utilization rate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Utilization rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ mà một nguồn lực đang được sử dụng.
Definition (English Meaning)
The extent to which a resource is being used.
Ví dụ Thực tế với 'Utilization rate'
-
"The company aims to increase the utilization rate of its servers."
"Công ty đặt mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng của các máy chủ của mình."
-
"The utilization rate of the software licenses is only 60%."
"Tỷ lệ sử dụng giấy phép phần mềm chỉ là 60%."
-
"A high utilization rate can indicate efficient operations."
"Tỷ lệ sử dụng cao có thể cho thấy hoạt động hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Utilization rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: utilization rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Utilization rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tỷ lệ sử dụng (utilization rate) thể hiện phần trăm hoặc tỷ lệ của một nguồn lực (ví dụ: thiết bị, nhân viên, vốn) được sử dụng so với tổng tiềm năng hoặc khả năng của nó. Nó thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả và năng suất. Ví dụ, tỷ lệ sử dụng máy móc cao cho thấy máy móc đang được sử dụng hiệu quả, trong khi tỷ lệ sử dụng thấp có thể cho thấy lãng phí hoặc dư thừa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Utilization rate of': Được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nguồn lực đang được đo lường tỷ lệ sử dụng.
Ví dụ: 'The utilization rate of the factory's equipment is high.'
* 'Utilization rate in': Được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà tỷ lệ sử dụng đang được xem xét.
Ví dụ: 'The utilization rate in the healthcare industry is increasing.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Utilization rate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.