(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ idolized
B2

idolized

Động từ (Quá khứ đơn & Quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

được thần tượng hóa được ngưỡng mộ được sùng bái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idolized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thần tượng hóa, ngưỡng mộ, sùng bái ai đó một cách mãnh liệt; đối xử với ai đó như một thần tượng.

Definition (English Meaning)

To admire, revere, or love someone intensely; to treat someone as an idol.

Ví dụ Thực tế với 'Idolized'

  • "As a child, she idolized her older sister."

    "Khi còn bé, cô ấy đã thần tượng chị gái mình."

  • "He was idolized by millions of fans around the world."

    "Anh ấy được hàng triệu người hâm mộ trên khắp thế giới thần tượng."

  • "The athlete was idolized for his incredible achievements."

    "Vận động viên đó được thần tượng vì những thành tích đáng kinh ngạc của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Idolized'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

revere(tôn kính)
worship(thờ phụng)
admire(ngưỡng mộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Idolized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Idolized" là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ "idolize." Nó thường được dùng để mô tả hành động ngưỡng mộ hoặc sùng bái ai đó đến mức xem họ như một hình mẫu hoàn hảo, không có khuyết điểm. Khác với "admire" (ngưỡng mộ) đơn thuần, "idolize" mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thường liên quan đến việc lý tưởng hóa người được ngưỡng mộ, đôi khi bỏ qua những sai sót của họ. Nó cũng khác với "worship" (thờ phụng) vì "idolize" thường áp dụng cho con người, trong khi "worship" thường liên quan đến các vị thần hoặc đối tượng tôn giáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for because of

"Idolized for": được thần tượng vì (một phẩm chất hoặc thành tựu cụ thể). Ví dụ: He was idolized for his bravery. "Idolized because of": được thần tượng do (một nguyên nhân nào đó). Ví dụ: She was idolized because of her humanitarian work.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Idolized'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he idolizes the famous singer is obvious to everyone.
Việc anh ấy thần tượng ca sĩ nổi tiếng là điều hiển nhiên với mọi người.
Phủ định
Whether she idolizes her older sister is not clear from her actions.
Việc cô ấy có thần tượng chị gái mình hay không không rõ ràng từ hành động của cô ấy.
Nghi vấn
Why he chooses to idolize someone with such controversial views is a mystery.
Tại sao anh ấy lại chọn thần tượng một người có những quan điểm gây tranh cãi như vậy là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fans idolized the singer intensely.
Người hâm mộ tôn sùng ca sĩ một cách mãnh liệt.
Phủ định
The young boy didn't idolize his father blindly.
Cậu bé không thần tượng cha mình một cách mù quáng.
Nghi vấn
Did she idolize her teacher secretly?
Cô ấy có thần tượng giáo viên của mình một cách bí mật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)