(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ if that's the case
B1

if that's the case

Conjunctional phrase

Nghĩa tiếng Việt

nếu đúng là như vậy nếu tình hình là như thế trong trường hợp đó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'If that's the case'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được sử dụng để chỉ một điều kiện hoặc giả định; có nghĩa là 'nếu điều đó là đúng' hoặc 'nếu đó là tình huống như vậy'.

Definition (English Meaning)

Used to indicate a condition or supposition; meaning 'if that is true' or 'if that is the situation'.

Ví dụ Thực tế với 'If that's the case'

  • "If that's the case, we need to reconsider our strategy."

    "Nếu đúng là như vậy, chúng ta cần xem xét lại chiến lược của mình."

  • "If that's the case, I'll have to work overtime."

    "Nếu đúng là như vậy, tôi sẽ phải làm thêm giờ."

  • "If that's the case, we should start planning immediately."

    "Nếu đúng là như vậy, chúng ta nên bắt đầu lên kế hoạch ngay lập tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'If that's the case'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General Usage

Ghi chú Cách dùng 'If that's the case'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để phản hồi hoặc tiếp tục một cuộc trò chuyện, thể hiện sự chấp nhận một tình huống đã được đề cập và chuẩn bị cho hệ quả hoặc hành động tiếp theo. Nó thể hiện sự thừa nhận và tiếp tục suy luận. Khác với 'if' đơn thuần, cụm từ này nhấn mạnh sự đã biết, đã được thống nhất về 'the case'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'If that's the case'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)