if that's the case
Conjunctional phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'If that's the case'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được sử dụng để chỉ một điều kiện hoặc giả định; có nghĩa là 'nếu điều đó là đúng' hoặc 'nếu đó là tình huống như vậy'.
Definition (English Meaning)
Used to indicate a condition or supposition; meaning 'if that is true' or 'if that is the situation'.
Ví dụ Thực tế với 'If that's the case'
-
"If that's the case, we need to reconsider our strategy."
"Nếu đúng là như vậy, chúng ta cần xem xét lại chiến lược của mình."
-
"If that's the case, I'll have to work overtime."
"Nếu đúng là như vậy, tôi sẽ phải làm thêm giờ."
-
"If that's the case, we should start planning immediately."
"Nếu đúng là như vậy, chúng ta nên bắt đầu lên kế hoạch ngay lập tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'If that's the case'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'If that's the case'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để phản hồi hoặc tiếp tục một cuộc trò chuyện, thể hiện sự chấp nhận một tình huống đã được đề cập và chuẩn bị cho hệ quả hoặc hành động tiếp theo. Nó thể hiện sự thừa nhận và tiếp tục suy luận. Khác với 'if' đơn thuần, cụm từ này nhấn mạnh sự đã biết, đã được thống nhất về 'the case'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'If that's the case'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.