if so
Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'If so'
Giải nghĩa Tiếng Việt
được sử dụng để đề cập đến một tình huống bạn vừa đề cập và nói điều gì sẽ xảy ra nếu nó tồn tại hoặc là sự thật
Definition (English Meaning)
used to refer to a situation that you have just mentioned and say what will happen if it exists or is true
Ví dụ Thực tế với 'If so'
-
"Are you going to the party? If so, I'll see you there."
"Bạn có đi dự tiệc không? Nếu có, tôi sẽ gặp bạn ở đó."
-
"Will he be able to come? If so, we'll need an extra chair."
"Liệu anh ấy có thể đến được không? Nếu có, chúng ta sẽ cần thêm một cái ghế."
-
"Is it raining? If so, I'll take my umbrella."
"Trời đang mưa hả? Nếu vậy, tôi sẽ mang ô."
Từ loại & Từ liên quan của 'If so'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: conjunctive adverb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'If so'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm "if so" thường được dùng để tránh lặp lại một mệnh đề hoặc một ý đã được đề cập trước đó. Nó hoạt động như một trạng từ liên kết, kết nối hai mệnh đề và chỉ ra một điều kiện. Thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp trang trọng hơn. Khác với các cụm từ tương tự như "otherwise", "if not" hay "in that case", "if so" chỉ tập trung vào trường hợp điều kiện trước đó là đúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'If so'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you arrive, I will have finished the project. If so, we will celebrate our success.
|
Vào thời điểm bạn đến, tôi sẽ hoàn thành dự án. Nếu vậy, chúng ta sẽ ăn mừng thành công của mình. |
| Phủ định |
They won't have completed the building by next year. If so, the investors will lose a lot of money.
|
Họ sẽ không hoàn thành tòa nhà vào năm tới. Nếu vậy, các nhà đầu tư sẽ mất rất nhiều tiền. |
| Nghi vấn |
Will she have learned to speak French fluently by the time she moves to Paris? If so, she'll have a much easier time adjusting.
|
Cô ấy có học nói tiếng Pháp trôi chảy trước khi chuyển đến Paris không? Nếu vậy, cô ấy sẽ có một khoảng thời gian dễ dàng hơn để thích nghi. |