ignited
Verb (past tense and past participle of 'ignite')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ignited'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được đốt cháy; đã bắt đầu cháy.
Definition (English Meaning)
Having been set on fire; having started to burn.
Ví dụ Thực tế với 'Ignited'
-
"The dry grass ignited quickly, causing a large fire."
"Cỏ khô bốc cháy nhanh chóng, gây ra một đám cháy lớn."
-
"The protests were ignited by the new law."
"Các cuộc biểu tình đã bùng nổ do luật mới."
-
"A single spark ignited the entire forest."
"Một tia lửa nhỏ đã đốt cháy toàn bộ khu rừng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ignited'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ignite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ignited'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ignited thường được dùng để mô tả sự bắt đầu của một đám cháy, cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Nó có thể chỉ sự bùng nổ cảm xúc, sự hứng thú hoặc một tình huống nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ignited'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.