(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dampened
B2

dampened

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

làm giảm bớt làm nản lòng làm ẩm bị giảm sút
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dampened'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hơi ẩm; bị làm cho yếu đi hoặc giảm bớt cường độ.

Definition (English Meaning)

Slightly wet; made less strong or intense.

Ví dụ Thực tế với 'Dampened'

  • "Her enthusiasm was dampened by the bad news."

    "Sự nhiệt tình của cô ấy đã bị giảm sút bởi tin xấu."

  • "The lightly dampened cloth was used to clean the screen."

    "Chiếc khăn hơi ẩm đã được sử dụng để lau màn hình."

  • "Their initial excitement was dampened by the reality of the situation."

    "Sự phấn khích ban đầu của họ đã bị giảm bớt bởi thực tế của tình hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dampened'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: dampen
  • Adjective: dampened
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dampened'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'dampened' thường được dùng để mô tả trạng thái bị ẩm ướt nhẹ hoặc trạng thái bị giảm bớt về mặt cảm xúc, tinh thần hoặc cường độ. Nó mang sắc thái nhẹ hơn so với 'wet' (ướt) và thể hiện sự suy giảm về mức độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dampened'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)