(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ignoring misconduct
C1

ignoring misconduct

Verb (participle)

Nghĩa tiếng Việt

bỏ qua hành vi sai trái lờ đi hành vi sai trái xem nhẹ hành vi sai trái dung túng hành vi sai trái nhắm mắt làm ngơ trước hành vi sai trái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ignoring misconduct'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cố ý không chú ý đến hành vi không thể chấp nhận hoặc bất hợp pháp.

Definition (English Meaning)

Intentionally failing to take notice of unacceptable or illegal behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Ignoring misconduct'

  • "Ignoring misconduct can create a toxic work environment."

    "Bỏ qua hành vi sai trái có thể tạo ra một môi trường làm việc độc hại."

  • "Ignoring misconduct sends the message that such behavior is acceptable."

    "Bỏ qua hành vi sai trái gửi đi thông điệp rằng hành vi đó là chấp nhận được."

  • "The whistleblower was fired for reporting misconduct."

    "Người tố giác bị sa thải vì báo cáo hành vi sai trái."

  • "Ignoring misconduct can have serious legal consequences."

    "Việc bỏ qua hành vi sai trái có thể gây ra những hậu quả pháp lý nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ignoring misconduct'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ignore
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overlooking wrongdoing(bỏ qua hành vi sai trái)
condoning misconduct(dung túng hành vi sai trái)
turning a blind eye(làm ngơ)

Trái nghĩa (Antonyms)

addressing misconduct(xử lý hành vi sai trái)
reporting misconduct(báo cáo hành vi sai trái)
investigating misconduct(điều tra hành vi sai trái)

Từ liên quan (Related Words)

ethical breach(vi phạm đạo đức)
corporate governance(quản trị doanh nghiệp)
compliance(tuân thủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Đạo đức kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Ignoring misconduct'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tổ chức, công ty hoặc cơ quan chính phủ, nơi việc xử lý các hành vi sai trái là một phần quan trọng của quản lý và tuân thủ. Nó nhấn mạnh sự thờ ơ hoặc lờ đi những hành vi vi phạm các quy tắc, quy định, hoặc tiêu chuẩn đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ignoring misconduct'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)