ignoring misconduct
Verb (participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ignoring misconduct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cố ý không chú ý đến hành vi không thể chấp nhận hoặc bất hợp pháp.
Definition (English Meaning)
Intentionally failing to take notice of unacceptable or illegal behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Ignoring misconduct'
-
"Ignoring misconduct can create a toxic work environment."
"Bỏ qua hành vi sai trái có thể tạo ra một môi trường làm việc độc hại."
-
"Ignoring misconduct sends the message that such behavior is acceptable."
"Bỏ qua hành vi sai trái gửi đi thông điệp rằng hành vi đó là chấp nhận được."
-
"The whistleblower was fired for reporting misconduct."
"Người tố giác bị sa thải vì báo cáo hành vi sai trái."
-
"Ignoring misconduct can have serious legal consequences."
"Việc bỏ qua hành vi sai trái có thể gây ra những hậu quả pháp lý nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ignoring misconduct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ignore
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ignoring misconduct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tổ chức, công ty hoặc cơ quan chính phủ, nơi việc xử lý các hành vi sai trái là một phần quan trọng của quản lý và tuân thủ. Nó nhấn mạnh sự thờ ơ hoặc lờ đi những hành vi vi phạm các quy tắc, quy định, hoặc tiêu chuẩn đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ignoring misconduct'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.