(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ illegal execution
C1

illegal execution

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thi hành án tử hình trái pháp luật thi hành án bất hợp pháp vụ hành quyết trái phép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illegal execution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Illegal": bất hợp pháp, trái luật; "Execution": sự thi hành án tử hình.

Definition (English Meaning)

"Illegal": not allowed by law; "Execution": the carrying out of a sentence of death.

Ví dụ Thực tế với 'Illegal execution'

  • "The human rights organization condemned the illegal execution as a grave violation of international law."

    "Tổ chức nhân quyền lên án vụ thi hành án tử hình bất hợp pháp là một sự vi phạm nghiêm trọng luật pháp quốc tế."

  • "An illegal execution can occur when there is a lack of due process."

    "Một vụ thi hành án bất hợp pháp có thể xảy ra khi thiếu quy trình tố tụng hợp lệ."

  • "The lawyer argued that the evidence used in the trial was obtained illegally, leading to an illegal execution."

    "Luật sư tranh luận rằng bằng chứng được sử dụng trong phiên tòa đã thu thập một cách bất hợp pháp, dẫn đến một vụ thi hành án bất hợp pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Illegal execution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: illegal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unlawful execution(thi hành án bất hợp pháp)
wrongful execution(thi hành án sai trái)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Illegal execution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh pháp luật hình sự, đặc biệt khi một người bị thi hành án tử hình một cách trái pháp luật, vi phạm các quy trình tố tụng hoặc quyền của bị cáo. Nó mang sắc thái nghiêm trọng, nhấn mạnh sự vi phạm pháp luật và hậu quả chết người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Illegal execution'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)