(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ illegal substance
B2

illegal substance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất cấm ma túy chất gây nghiện bất hợp pháp hàng cấm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illegal substance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thuốc hoặc chất bị cấm theo luật.

Definition (English Meaning)

A drug or other substance that is forbidden by law.

Ví dụ Thực tế với 'Illegal substance'

  • "The police found illegal substances in his car."

    "Cảnh sát đã tìm thấy chất cấm trong xe của anh ta."

  • "The government is trying to reduce the use of illegal substances."

    "Chính phủ đang cố gắng giảm việc sử dụng các chất cấm."

  • "He was arrested for possessing illegal substances."

    "Anh ta bị bắt vì tàng trữ chất cấm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Illegal substance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

narcotic(chất gây nghiện)
prohibited substance(chất bị cấm)
controlled substance(chất bị kiểm soát)

Trái nghĩa (Antonyms)

legal substance(chất hợp pháp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Y tế (liên quan đến lạm dụng chất)

Ghi chú Cách dùng 'Illegal substance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'illegal substance' mang tính pháp lý, thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật, báo cáo điều tra tội phạm, hoặc các thảo luận về chính sách liên quan đến ma túy và các chất bị kiểm soát. Nó mang sắc thái nghiêm trọng, nhấn mạnh tính bất hợp pháp và hậu quả pháp lý của việc sử dụng, sở hữu hoặc buôn bán chất đó. So với 'drug' đơn thuần, 'illegal substance' mang tính chính thức và rạch ròi hơn về mặt pháp luật. Khác với 'controlled substance' (chất bị kiểm soát) là thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả các chất hợp pháp nhưng bị kiểm soát (ví dụ: thuốc kê đơn), 'illegal substance' chỉ các chất hoàn toàn bị cấm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Thường dùng trong các cụm như 'be high on illegal substances' (phê thuốc), 'crack down on illegal substances' (trấn áp các chất cấm)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Illegal substance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)