illustrating
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illustrating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang minh họa, làm ví dụ hoặc giải thích.
Definition (English Meaning)
Serving as an example or explanation.
Ví dụ Thực tế với 'Illustrating'
-
"The professor was illustrating his point with examples from history."
"Giáo sư đang minh họa quan điểm của mình bằng các ví dụ từ lịch sử."
-
"This data is illustrating the growing trend of online shopping."
"Dữ liệu này đang minh họa xu hướng mua sắm trực tuyến ngày càng tăng."
-
"Illustrating the problem with a simple story can make it easier to understand."
"Việc minh họa vấn đề bằng một câu chuyện đơn giản có thể giúp mọi người dễ hiểu hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Illustrating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: illustrate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Illustrating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Illustrating là dạng V-ing của động từ 'illustrate', thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra (present continuous) hoặc như một danh động từ (gerund). Khi dùng như một gerund, nó ám chỉ hành động minh họa nói chung. Khi dùng như một present participle, nó ám chỉ hành động minh họa đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể. 'Illustrate' thường được dùng để làm rõ một điểm, một ý tưởng, hoặc một khái niệm bằng cách sử dụng ví dụ, hình ảnh, hoặc số liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Illustrating with: được sử dụng khi chỉ ra những công cụ, ví dụ hoặc phương tiện cụ thể được sử dụng để minh họa. Ví dụ: Illustrating with diagrams. Illustrating by: được sử dụng khi chỉ ra một cách thức minh họa gián tiếp hơn, thường là thông qua một hành động hoặc sự kiện cụ thể. Ví dụ: Illustrating by comparing the two cases.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Illustrating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.