(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imaginable
B2

imaginable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể hình dung được có thể tưởng tượng được có thể nghĩ đến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imaginable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể hình dung được; có thể tưởng tượng hoặc suy nghĩ đến.

Definition (English Meaning)

Capable of being imagined or conceived; possible to form a mental image of.

Ví dụ Thực tế với 'Imaginable'

  • "Every imaginable color was represented in the painting."

    "Mọi màu sắc có thể hình dung đều được thể hiện trong bức tranh."

  • "The company explored every imaginable possibility before making a decision."

    "Công ty đã khám phá mọi khả năng có thể hình dung trước khi đưa ra quyết định."

  • "It's hard to believe the damage was caused by something so small; the destruction is almost unimaginable."

    "Khó tin rằng thiệt hại này lại do một thứ nhỏ bé gây ra; sự tàn phá gần như không thể hình dung được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imaginable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: imaginable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Imaginable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'imaginable' nhấn mạnh khả năng về mặt lý thuyết có thể được hình dung, mặc dù có thể không thực tế hoặc có khả năng xảy ra. Nó thường được sử dụng để giới hạn phạm vi khả năng hoặc khả năng xảy ra. So sánh với 'conceivable', 'imaginable' có thể mang ý nghĩa thực tế hơn một chút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imaginable'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This problem is more imaginable than I initially thought.
Vấn đề này dễ hình dung hơn tôi nghĩ ban đầu.
Phủ định
That scenario isn't as imaginable as science fiction stories.
Kịch bản đó không dễ hình dung như những câu chuyện khoa học viễn tưởng.
Nghi vấn
Is this the most imaginable solution to the crisis?
Đây có phải là giải pháp dễ hình dung nhất cho cuộc khủng hoảng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)