imaginable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imaginable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể hình dung được; có thể tưởng tượng hoặc suy nghĩ đến.
Definition (English Meaning)
Capable of being imagined or conceived; possible to form a mental image of.
Ví dụ Thực tế với 'Imaginable'
-
"Every imaginable color was represented in the painting."
"Mọi màu sắc có thể hình dung đều được thể hiện trong bức tranh."
-
"The company explored every imaginable possibility before making a decision."
"Công ty đã khám phá mọi khả năng có thể hình dung trước khi đưa ra quyết định."
-
"It's hard to believe the damage was caused by something so small; the destruction is almost unimaginable."
"Khó tin rằng thiệt hại này lại do một thứ nhỏ bé gây ra; sự tàn phá gần như không thể hình dung được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imaginable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: imaginable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imaginable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'imaginable' nhấn mạnh khả năng về mặt lý thuyết có thể được hình dung, mặc dù có thể không thực tế hoặc có khả năng xảy ra. Nó thường được sử dụng để giới hạn phạm vi khả năng hoặc khả năng xảy ra. So sánh với 'conceivable', 'imaginable' có thể mang ý nghĩa thực tế hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imaginable'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This problem is more imaginable than I initially thought.
|
Vấn đề này dễ hình dung hơn tôi nghĩ ban đầu. |
| Phủ định |
That scenario isn't as imaginable as science fiction stories.
|
Kịch bản đó không dễ hình dung như những câu chuyện khoa học viễn tưởng. |
| Nghi vấn |
Is this the most imaginable solution to the crisis?
|
Đây có phải là giải pháp dễ hình dung nhất cho cuộc khủng hoảng không? |